Ý nghĩa của từ hư không là gì:
hư không nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ hư không. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hư không mình

1

18 Thumbs up   12 Thumbs down

hư không


nếu nói Hư Không là không có thật vậy tất cả vạn vật trên thế gian này có được là từ đâu .Vì Hư Không nó là vô tướng vì nó không có hình thể cho nên mới gọi là không ,vậy nói có không khí không nếu nói không vậy mình thở bằng cái gì cho nên vì vậy kết luận rằng Hư Không thật có chứ không phải không có Hư Không có nghĩa là trùm khắp tất cả vạn vật trên thế gian này .
Nguyen Tu - 00:00:00 UTC 7 tháng 7, 2015

2

10 Thumbs up   5 Thumbs down

hư không


Hư không (hư vô) là không có gì (không có không gian, thời gian, vật chất, ...). Nếu từ trước vô cùng đã không có gì thì vĩnh viễn sẽ không có gì. Chắc chắn phải có tất cả nơi "Chủ thể" cả hư không thì Chủ thể mới tạo ra tất cả.
Sosss - 00:00:00 UTC 10 tháng 9, 2019

3

15 Thumbs up   12 Thumbs down

hư không


Không có thực. | : '''''Hư không''' đặt để nên lời (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

6 Thumbs up   3 Thumbs down

hư không


Rỏ rằng cái ta không nhận biết, không thấy được, không giữ được là cái "hư Không", nhưng ở tâm đạo "hư không" là cách nhìn thấy, cách đặt dể giá trị và tâm thức của một người đối với mọi chuyện, mọi vật chung quan. "Hư Không" là thứ không giá trị gì trong ý nghĩ, trong cái biết, cái định quan nơi con người.
Chốn "hư không" không phải là nơi trống rổng của vật thể mà là cái trống rổng của tâm thức không bị bối cảnh cuộc đời chi phối.
Vậy "hư không" là thế giới của ý niệm, của tư tưởng, của nhận thức. Muốn vào thế giới hư không bạn phải trở thành hư không để có thể sống trong cái hư không, cái hư không là cái có thể có được, cái không có trong thế giới hư không là ý tưởng và giá trị do ý nghĩ đưa ra để dật để trên cảnh tình của hình hài vật thể.
MTBui - 00:00:00 UTC 13 tháng 5, 2019

5

13 Thumbs up   11 Thumbs down

hư không


hư không không phải là khôn ghiện hữu, nhưng ý muốn nói là co nhưng cuối cùng vẫn không có gì cả, chỉ là không có.
k'bông - 00:00:00 UTC 27 tháng 4, 2015

6

12 Thumbs up   12 Thumbs down

hư không


Không có thực : Hư không đặt để nên lời (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

10 Thumbs up   10 Thumbs down

hư không


Có có không không hoá hư không
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 31 tháng 3, 2015

8

11 Thumbs up   13 Thumbs down

hư không


hoàn toàn không có thật, không có gì cả cõi hư không những âm thanh be bé, mơ hồ, gần như hư không Đồng nghĩa: hư vô [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

9

6 Thumbs up   9 Thumbs down

hư không


Không có thực : Hư không đặt để nên lời (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư không". Những từ có chứa "hư không": . hư không như không
Nguồn: vdict.com

10

8 Thumbs up   14 Thumbs down

hư không


hư không hoàn toàn ko có thật trên đời
phan vi oanh - 00:00:00 UTC 11 tháng 10, 2014

11

5 Thumbs up   14 Thumbs down

hư không


ākāsa (nam), tārakāpatha (nam), gagana (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< tế bào tằng tổ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa